location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-R480T+
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-R480T+ V1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6935364040123 show
Hạng mục:
Với một bộ định tuyến bạn có thể kết nối các mạng lưới. Phần lớn mọi người sẽ sử dụng bộ định tuyến để kết nối mạng nội bộ (không dây) tại nhà hoặc mạng lưới văn phòng (LAN) với Internet. Bộ định tuyến đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng nội bộ có thể kết nối với nhau, với các tài nguyên chia sẻ, với mạng Internet và có thể được cấu hình để chuyển tiếp những yêu cầu kết nối từ các máy tính trên internet đến máy tính nội bộ phù hợp. Để kết nối mạng nội bộ của bạn với internet thông qua một đường truyền ADSL hoặc cáp, bạn cũng cần một bộ điều giải (modem) ADSL (Ethernet) hoặc cáp nếu nó không được tích hợp sẵn trong bộ điều hợp, mà đa phần là không được tích hợp.
Bộ định tuyến Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 319936
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:30:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Router&OC(EU2-16 Languages)_Installation Guide (4.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Router&OC(EU1-12 Languages)_Installation Guide (3.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Routers & ACs(EU2-12Languages)_ Installation Guide (5.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ethernet WAN
  • - IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
  • - Fast Ethernet
  • - Quản lý dựa trên mạng
  • - Máy khách DHCP Máy chủ DHCP
  • - 802.1x RADIUS
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen:
This short summary of the TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-R480T+, Ethernet WAN, Fast Ethernet, Màu đen

Long summary description TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-R480T+ bộ định tuyến Fast Ethernet Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-R480T+. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, ICMP, PPPoE, SNTP, HTTP. Thuật toán bảo mật: 802.1x RADIUS. Bộ nhớ Flash: 4 MB, Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Loại bộ nhớ trong: DRAM. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
No
Khe cắm thẻ SIM *
No
Tương thích modem USB 3G/4G *
No
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet *
Fast Ethernet
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Định tuyến tĩnh
Yes
Hỗ trợ VLAN
Yes
Chuyển tiếp cổng
Yes
Định tuyến theo chính sách
Yes
Kết nối đồng thời
30000
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng *
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
5
Số lượng cổng mạng Ethernet Tốc độ cao (bằng đồng)
5
Cổng RS-232
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giao thức
Hỗ trợ DMZ
Yes
Máy khách DHCP *
Yes
Máy chủ DHCP *
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, ICMP, PPPoE, SNTP, HTTP
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
802.1x RADIUS
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Bộ lọc URL
Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Bảo mật
Chống tấn công DoS
Yes
Chống tấn công ARP
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Đăng nhập sự kiện hệ thống
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Tính năng
Bộ nhớ Flash
4 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Loại bộ nhớ trong
DRAM
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Lắp giá
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
294 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
2,35 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
250 mm
Chiều sâu của kiện hàng
400 mm
Chiều cao của kiện hàng
80 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,8 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link TL-R600VPN bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen TP-Link TL-R600VPN bộ định tuyến Gigabit Ethernet Màu đen
(show image)
TL-R600VPN V2 TL-R600VPN 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link TL-R470T+ bộ định tuyến Màu đen TP-Link TL-R470T+ bộ định tuyến Màu đen
(show image)
TL-R470T+ V3 TL-R470T+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link TL-R488T bộ định tuyến Màu nâu TP-Link TL-R488T bộ định tuyến Màu nâu
(show image)
TL-R488T TL-R488T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link TL-R4299G bộ định tuyến Màu nâu TP-Link TL-R4299G bộ định tuyến Màu nâu
(show image)
TL-R4299G TL-R4299G 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)