location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WSC 5555 A+ S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WSC5555ZIL
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56394
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng 334 L Bạc
  • - 325 L
  • - 180 L 12 kg/24h 4*
  • - Hệ thống lấy nước
  • - 42 dB
  • - 442 kWh 120 W
  • - 112 kg
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc:
This short summary of the Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool WSC 5555 A+ S, Đặt riêng, Bạc, LCD, 334 L, 42 dB, 540 L

Long summary description Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool WSC 5555 A+ S tủ lạnh size by side Đặt riêng 334 L Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool WSC 5555 A+ S. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màn hình tích hợp: LCD. Tổng dung lượng thực: 334 L, Mức độ ồn: 42 dB, Tổng dung lượng gộp: 540 L. Dung lượng thực của tủ lạnh: 325 L. Dung lượng thực của tủ đông: 180 L, Dung lượng đông: 12 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 5 h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 442 kWh, Tải kết nối: 120 W, Sử dụng năng lượng: 1,18 kWh/24h

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Màn hình tích hợp *
LCD
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
334 L
Tổng dung lượng gộp
540 L
Mức độ ồn *
42 dB
Hệ thống lấy nước *
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
325 L
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
9
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
180 L
Dung lượng gộp của tủ đông
206 L
Dung lượng đông *
12 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
5 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Chức năng đông nhanh
Yes
Tủ đông
Khay làm đá viên
Yes
Tủ đông số lượng máy nén
1
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Tải kết nối
120 W
Sử dụng năng lượng
1,18 kWh/24h
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
442 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
910 mm
Độ dày *
750 mm
Chiều cao *
1770 mm
Trọng lượng *
112 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
116 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Tủ đông gắn liền
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V, 50 Hz
Các cửa thuận nghịch
No
Chức năng kháng khuẩn
Yes